trust deed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trust deed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trust deed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trust deed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trust deed
a written instrument legally conveying property to a trustee often used to secure an obligation such as a mortgage or promissory note
Synonyms: deed of trust
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- trust
- trusty
- trusted
- trustee
- truster
- trustor
- trustful
- trustify
- trusting
- trustable
- trustless
- trust deed
- trust fund
- trust-deed
- trustfully
- trustiness
- trustingly
- trustbuster
- trusteeship
- trustworthy
- trust-buster
- trustfulness
- trustingness
- trust account
- trust busting
- trust company
- trust-company
- trustworthily
- trustification
- trust territory
- trustee account
- trustworthiness
- trust corporation
- trusteeship council
- trust deed (trust-deed)
- trusted computing base (tcb)
- trustee-beneficiary relation
- trusted computer system evaluation criteria (tcsec)