trust busting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trust busting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trust busting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trust busting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trust busting
(law) government activities seeking to dissolve corporate trusts and monopolies (especially under the United States antitrust laws)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- trust
- trusty
- trusted
- trustee
- truster
- trustor
- trustful
- trustify
- trusting
- trustable
- trustless
- trust deed
- trust fund
- trust-deed
- trustfully
- trustiness
- trustingly
- trustbuster
- trusteeship
- trustworthy
- trust-buster
- trustfulness
- trustingness
- trust account
- trust busting
- trust company
- trust-company
- trustworthily
- trustification
- trust territory
- trustee account
- trustworthiness
- trust corporation
- trusteeship council
- trust deed (trust-deed)
- trusted computing base (tcb)
- trustee-beneficiary relation
- trusted computer system evaluation criteria (tcsec)