trust company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trust company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trust company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trust company.
Từ điển Anh Việt
trust company
* danh từ
công ty quản lý các tài sản ủy thác, vốn đầu tư )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trust company
an organization (usually with a commercial bank) that is engaged as a trustee or fiduciary or agent in handling trust funds or estates of custodial arrangements or stock transfers or related services
Synonyms: trust corporation
Từ liên quan
- trust
- trusty
- trusted
- trustee
- truster
- trustor
- trustful
- trustify
- trusting
- trustable
- trustless
- trust deed
- trust fund
- trust-deed
- trustfully
- trustiness
- trustingly
- trustbuster
- trusteeship
- trustworthy
- trust-buster
- trustfulness
- trustingness
- trust account
- trust busting
- trust company
- trust-company
- trustworthily
- trustification
- trust territory
- trustee account
- trustworthiness
- trust corporation
- trusteeship council
- trust deed (trust-deed)
- trusted computing base (tcb)
- trustee-beneficiary relation
- trusted computer system evaluation criteria (tcsec)