trustworthy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trustworthy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trustworthy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trustworthy.

Từ điển Anh Việt

  • trustworthy

    /'trʌst,wə:ði/

    * tính từ

    đáng tin cậy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trustworthy

    worthy of trust or belief

    a trustworthy report

    an experienced and trustworthy traveling companion

    Synonyms: trusty

    Antonyms: untrustworthy

    taking responsibility for one's conduct and obligations

    trustworthy public servants