untrustworthy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untrustworthy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untrustworthy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untrustworthy.
Từ điển Anh Việt
untrustworthy
/' n'tr st,w : i/
* tính từ
không đáng tin cậy (tin tức, người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untrustworthy
not worthy of trust or belief
an untrustworthy person
Synonyms: untrusty
Antonyms: trustworthy