trustification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trustification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trustification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trustification.

Từ điển Anh Việt

  • trustification

    /,trʌstifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự tơrơt hoá