trustfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trustfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trustfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trustfully.
Từ điển Anh Việt
trustfully
* phó từ
tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trustfully
with trust; in a trusting manner
she looked at her father trustingly
Synonyms: trustingly, confidingly
Antonyms: distrustfully
in a trustful manner
his mouth grinned trustfully