distrustfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distrustfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distrustfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distrustfully.
Từ điển Anh Việt
distrustfully
* phó từ
hoài nghi, đa nghi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distrustfully
with distrust
she looked at him distrustfully
Synonyms: mistrustfully
Antonyms: trustfully