transfer matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transfer matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transfer matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transfer matrix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transfer matrix

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    ma trận chuyển tải

    toán & tin:

    ma trận truyền

    điện tử & viễn thông:

    ma trận truyền dẫn (lý thuyết mạng)