toxic waste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toxic waste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toxic waste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toxic waste.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toxic waste

    poisonous waste materials; can cause injury (especially by chemical means)

    Synonyms: toxic industrial waste

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).