toxicology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toxicology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toxicology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toxicology.

Từ điển Anh Việt

  • toxicology

    /,tɔksi'kɔlədʤi/

    * danh từ

    khoa chất độc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • toxicology

    * kỹ thuật

    y học:

    độc chất học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toxicology

    the branch of pharmacology that deals with the nature and effects and treatments of poisons