toxic waste area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toxic waste area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toxic waste area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toxic waste area.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toxic waste area
Similar:
toxic site: a site where toxic wastes have been dumped and the Environmental Protection Agency has designated them to be cleaned up
Synonyms: Superfund site
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- toxic
- toxicant
- toxicide
- toxicity
- toxicoid
- toxic gas
- toxicosis
- toxic site
- toxication
- toxicology
- toxic fumes
- toxic shock
- toxic spasm
- toxic waste
- toxicoderma
- toxicogenic
- toxicognath
- toxicologic
- toxicomania
- toxicopexis
- toxic anemia
- toxic effect
- toxic goiter
- toxic hazard
- toxic tremor
- toxicologist
- toxicopectic
- toxicodendron
- toxicological
- toxic deafness
- toxic dumpsite
- toxic insanity
- toxic neuritis
- toxic condition
- toxic hepatitis
- toxic materials
- toxic psychosis
- toxic substance
- toxic waste area
- toxic waste dump
- toxic waste site
- toxic environment
- toxic myocarditis
- toxic refrigerant
- toxic inflammation
- toxic shock syndrome
- toxicodendron vernix
- toxic industrial waste
- toxicodendron radicans
- toxic degradation product