toxic deafness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toxic deafness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toxic deafness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toxic deafness.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • toxic deafness

    * kỹ thuật

    y học:

    điếc nhiễm độc