toxic myocarditis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toxic myocarditis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toxic myocarditis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toxic myocarditis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • toxic myocarditis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm cơ tim ngộ độc