toxic shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toxic shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toxic shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toxic shock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toxic shock

    syndrome resulting from a serious acute (sometimes fatal) infection associated with the presence of staphylococcus; characterized by fever and diarrhea and nausea and diffuse erythema and shock; occurs especially in menstruating women using highly absorbent tampons

    Synonyms: toxic shock syndrome, TSS

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).