toxic shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toxic shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toxic shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toxic shock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toxic shock
syndrome resulting from a serious acute (sometimes fatal) infection associated with the presence of staphylococcus; characterized by fever and diarrhea and nausea and diffuse erythema and shock; occurs especially in menstruating women using highly absorbent tampons
Synonyms: toxic shock syndrome, TSS
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- toxic
- toxicant
- toxicide
- toxicity
- toxicoid
- toxic gas
- toxicosis
- toxic site
- toxication
- toxicology
- toxic fumes
- toxic shock
- toxic spasm
- toxic waste
- toxicoderma
- toxicogenic
- toxicognath
- toxicologic
- toxicomania
- toxicopexis
- toxic anemia
- toxic effect
- toxic goiter
- toxic hazard
- toxic tremor
- toxicologist
- toxicopectic
- toxicodendron
- toxicological
- toxic deafness
- toxic dumpsite
- toxic insanity
- toxic neuritis
- toxic condition
- toxic hepatitis
- toxic materials
- toxic psychosis
- toxic substance
- toxic waste area
- toxic waste dump
- toxic waste site
- toxic environment
- toxic myocarditis
- toxic refrigerant
- toxic inflammation
- toxic shock syndrome
- toxicodendron vernix
- toxic industrial waste
- toxicodendron radicans
- toxic degradation product