toxicodendron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toxicodendron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toxicodendron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toxicodendron.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toxicodendron

    in some classifications: comprising those members of the genus Rhus having foliage that is poisonous to the touch; of North America and northern South America

    Synonyms: genus Toxicodendron

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).