toxic anemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toxic anemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toxic anemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toxic anemia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • toxic anemia

    * kỹ thuật

    y học:

    thiếu máu nhiễm độc