tort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tort.
Từ điển Anh Việt
tort
/tɔ:t/
* danh từ
(pháp lý) điều lầm lỗi; việc làm có hại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tort
* kinh tế
điều lầm lỗi
làm thiệt hại
việc làm có hại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tort
(law) any wrongdoing for which an action for damages may be brought
Synonyms: civil wrong
Từ liên quan
- tort
- torte
- tortile
- tortrix
- torture
- tortilla
- tortious
- tortoise
- tortuous
- tortured
- torturer
- tortricid
- torturing
- torturous
- tortellini
- tortfeasor
- tortuosity
- tortuously
- tort lawyer
- tort-feasor
- torticollar
- torticollis
- tortricidae
- torturesome
- torturously
- tortuousness
- tortilla chip
- tortoiseshell
- tortuous flow
- tort liability
- tortilla torte
- tortoise plant
- tortoise-shell
- tortricid moth
- torture chamber
- tortoiseshell-cat
- tortuosity of river
- tortoiseshell turtle
- tortoiseshell butterfly