tort liability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tort liability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tort liability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tort liability.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tort liability
* kinh tế
thiệt hại do sơ suất
Từ liên quan
- tort
- torte
- tortile
- tortrix
- torture
- tortilla
- tortious
- tortoise
- tortuous
- tortured
- torturer
- tortricid
- torturing
- torturous
- tortellini
- tortfeasor
- tortuosity
- tortuously
- tort lawyer
- tort-feasor
- torticollar
- torticollis
- tortricidae
- torturesome
- torturously
- tortuousness
- tortilla chip
- tortoiseshell
- tortuous flow
- tort liability
- tortilla torte
- tortoise plant
- tortoise-shell
- tortricid moth
- torture chamber
- tortoiseshell-cat
- tortuosity of river
- tortoiseshell turtle
- tortoiseshell butterfly