tortious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tortious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tortious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tortious.
Từ điển Anh Việt
tortious
/'tɔ:ʃəs/
* tính từ
(pháp lý) sai lầm; có hại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tortious
of or pertaining to the nature of a tort
tortious acts