tort lawyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tort lawyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tort lawyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tort lawyer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tort lawyer
* kinh tế
luật sư (chuyên về luật dân sự)
Từ liên quan
- tort
- torte
- tortile
- tortrix
- torture
- tortilla
- tortious
- tortoise
- tortuous
- tortured
- torturer
- tortricid
- torturing
- torturous
- tortellini
- tortfeasor
- tortuosity
- tortuously
- tort lawyer
- tort-feasor
- torticollar
- torticollis
- tortricidae
- torturesome
- torturously
- tortuousness
- tortilla chip
- tortoiseshell
- tortuous flow
- tort liability
- tortilla torte
- tortoise plant
- tortoise-shell
- tortricid moth
- torture chamber
- tortoiseshell-cat
- tortuosity of river
- tortoiseshell turtle
- tortoiseshell butterfly