tort-feasor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tort-feasor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tort-feasor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tort-feasor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tort-feasor

    a party who has committed a tort

    Synonyms: tortfeasor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).