thrift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thrift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrift.
Từ điển Anh Việt
thrift
/θrift/
* danh từ
sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện
(thực vật học) cây thạch thung dung
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thrift
* kinh tế
để dành
sự tiết kiệm
tiết kiệm
tiết ước
tổ chức tiết kiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thrift
any of numerous sun-loving low-growing evergreens of the genus Armeria having round heads of pink or white flowers
Similar:
parsimony: extreme care in spending money; reluctance to spend money unnecessarily
Synonyms: parsimoniousness, penny-pinching