thriftiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thriftiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thriftiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thriftiness.

Từ điển Anh Việt

  • thriftiness

    /'θriftinis/

    * danh từ

    sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thriftiness

    Similar:

    economy: frugality in the expenditure of money or resources

    the Scots are famous for their economy