thriftlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thriftlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thriftlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thriftlessly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thriftlessly
in a thriftless manner
he lives thriftlessly from day to day
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).