thriftless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thriftless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thriftless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thriftless.
Từ điển Anh Việt
thriftless
/'θriftlis/
* tính từ
không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phí
what thriftless waste of time!: lãng phí thì giờ quá!
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thriftless
* kinh tế
hoang phí
không tiết kiệm
xa hoa lãng phí
xài phí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thriftless
careless of the future