thriftily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thriftily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thriftily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thriftily.

Từ điển Anh Việt

  • thriftily

    * phó từ

    tiết kiệm, tằn tiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thriftily

    in a thrifty manner

    a used towel that he had used and had left thriftily on the ledge below the mirror rather than consign to the linen basket