thrift industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrift industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrift industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrift industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thrift industry

    * kinh tế

    ngành tiết kiệm