tetra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tetra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetra.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tetra

    * kỹ thuật

    y học:

    tiền tố chỉ bốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tetra

    brightly colored tropical freshwater fishes