tetrameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tetrameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetrameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetrameter.

Từ điển Anh Việt

  • tetrameter

    * danh từ

    luật thơ, thể thơ bốn chữ (một câu có tối đa bốn chữ hay bốn âm tiết)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tetrameter

    a verse line having four metrical feet