tetralogy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tetralogy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetralogy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetralogy.
Từ điển Anh Việt
tetralogy
/te'trælədʤi/
* danh từ
tác phẩm bộ bốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tetralogy
a series of four related works (plays or operas or novels)