tetramerous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tetramerous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetramerous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetramerous.

Từ điển Anh Việt

  • tetramerous

    /te'træmərəs/

    * tính từ

    (thực vật học) mẫu bốn (hoa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tetramerous

    having or consisting of four similar parts; tetramerous flowers