tetrachord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tetrachord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetrachord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetrachord.
Từ điển Anh Việt
tetrachord
/'tetrəkɔ:d/
* danh từ
(âm nhạc) chuỗi bốn âm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tetrachord
* kỹ thuật
vật lý:
tứ hợp âm