tetragonal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tetragonal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetragonal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetragonal.
Từ điển Anh Việt
tetragonal
/te'trægənl/
* tính từ
(toán học) (thuộc) hình bốn cạnh, (thuộc) tứ giác
có bốn cạnh
tetragonal
(thuộc) tứ giác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tetragonal
* kỹ thuật
tứ giác
hóa học & vật liệu:
bốn góc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tetragonal
of or relating to or shaped like a quadrilateral