tetradecane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tetradecane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetradecane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetradecane.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tetradecane

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    CH3 (CH2) 12CH3