tetra- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tetra- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetra- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetra-.

Từ điển Anh Việt

  • tetra-

    xem tetr-

    hình thái cấu tạo từ ghép làm thuật ngữ; tương ứng với bốn hoặc tứ tetradactyl có chân bốn ngón; tetravalent có hoá trị bốn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tetra-

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tetra (tiếp đầu ngữ)