tetradactyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tetradactyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetradactyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetradactyl.

Từ điển Anh Việt

  • tetradactyl

    /,tetrə'dæktil/ (tetradactylous) /,tetrə'dæktiləs/

    * tính từ

    (động vật học) có chân bốn ngón