squelched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squelched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squelched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squelched.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squelched

    Similar:

    squelch: suppress or crush completely

    squelch any sign of dissent

    quench a rebellion

    Synonyms: quell, quench

    squelch: make a sucking sound

    squelch: walk through mud or mire

    We had to splosh across the wet meadow

    Synonyms: squish, splash, splosh, slosh, slop

    squash: to compress with violence, out of natural shape or condition

    crush an aluminum can

    squeeze a lemon

    Synonyms: crush, squelch, mash, squeeze

    quelled: subdued or overcome

    the quelled rebellion

    an uprising quenched almost before it started

    a squelched rumor

    Synonyms: quenched

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).