quell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quell.

Từ điển Anh Việt

  • quell

    /kwel/

    * ngoại động từ

    (thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...)

    nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quell

    overcome or allay

    quell my hunger

    Synonyms: stay, appease

    Similar:

    squelch: suppress or crush completely

    squelch any sign of dissent

    quench a rebellion

    Synonyms: quench