quelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quelled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quelled

    subdued or overcome

    the quelled rebellion

    an uprising quenched almost before it started

    a squelched rumor

    Synonyms: quenched, squelched

    Similar:

    squelch: suppress or crush completely

    squelch any sign of dissent

    quench a rebellion

    Synonyms: quell, quench

    quell: overcome or allay

    quell my hunger

    Synonyms: stay, appease

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).