spark arrester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spark arrester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spark arrester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spark arrester.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spark arrester

    * kỹ thuật

    bộ dập tia lửa

    bộ thu tia lửa điện, cái triệt tia lửa điện

    bộ triệt tia lửa

    hóa học & vật liệu:

    bộ phận ngăn đánh lửa

    cơ khí & công trình:

    bộ phận ngăn tia lửa

    giao thông & vận tải:

    thiết bị dập hồ quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spark arrester

    electrical device to reduce sparking when electrical contacts are opened or closed

    a wire net to stop sparks from an open fireplace or smokestack

    Synonyms: sparker