sold start nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sold start nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sold start giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sold start.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sold start

    * kỹ thuật

    sự khởi động nguội