sold bearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sold bearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sold bearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sold bearing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sold bearing

    * kỹ thuật

    ổ cứng chắc