sold bearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sold bearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sold bearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sold bearing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sold bearing
* kỹ thuật
ổ cứng chắc
Từ liên quan
- sold
- soldo
- soldan
- solder
- soldier
- sold-out
- soldered
- solderer
- soldiers
- soldiery
- sold note
- soldering
- soldierly
- sold start
- soldanella
- solder lug
- solder-gun
- solderable
- solderless
- soldiering
- sold ledger
- sold-ledger
- solder bath
- solder horn
- solder wire
- soldierfish
- soldierlike
- soldiership
- sold bearing
- solder glass
- solder metal
- solder stick
- soldered gap
- soldier arch
- soldier pile
- soldier-fish
- sold day book
- sold day-book
- solderability
- soldered seam
- soldered side
- soldering bit
- soldering ear
- soldering gin
- soldering gun
- soldering lug
- soldering pen
- soldering tag
- soldier block
- sold for money