sold day-book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sold day-book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sold day-book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sold day-book.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sold day-book
* kinh tế
sổ nhật ký bán hàng
Từ liên quan
- sold
- soldo
- soldan
- solder
- soldier
- sold-out
- soldered
- solderer
- soldiers
- soldiery
- sold note
- soldering
- soldierly
- sold start
- soldanella
- solder lug
- solder-gun
- solderable
- solderless
- soldiering
- sold ledger
- sold-ledger
- solder bath
- solder horn
- solder wire
- soldierfish
- soldierlike
- soldiership
- sold bearing
- solder glass
- solder metal
- solder stick
- soldered gap
- soldier arch
- soldier pile
- soldier-fish
- sold day book
- sold day-book
- solderability
- soldered seam
- soldered side
- soldering bit
- soldering ear
- soldering gin
- soldering gun
- soldering lug
- soldering pen
- soldering tag
- soldier block
- sold for money