sold-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sold-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sold-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sold-out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sold-out
having taken a bribe or bribes
a sold-out politician
sold completely in advance
had a sold-out house for both performances
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).