soap tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soap tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soap tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soap tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soap tree
Similar:
soapweed: tall arborescent yucca of southwestern United States
Synonyms: soap-weed, Yucca elata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- soap
- soapy
- soapbox
- soapily
- soap die
- soap dye
- soap fat
- soap oil
- soap pad
- soap-box
- soapdisk
- soapfish
- soapines
- soapless
- soaprock
- soapsuds
- soapweed
- soapwort
- soap dish
- soap film
- soap mill
- soap mold
- soap pump
- soap slab
- soap suds
- soap test
- soap tree
- soap-rock
- soap-suds
- soap-weed
- soap-wort
- soapberry
- soapiness
- soapstone
- soap frame
- soap house
- soap opera
- soap paste
- soap power
- soap stock
- soap-berry
- soap-boxer
- soap-earth
- soap-opera
- soap-stone
- soap-works
- soap bubble
- soap copper
- soap cutter
- soap filler