soap bubble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soap bubble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soap bubble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soap bubble.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soap bubble

    a bubble formed by a thin soap film

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).