soap-rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soap-rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soap-rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soap-rock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soap-rock

    Similar:

    soapstone: a soft heavy compact variety of talc having a soapy feel; used to make hearths and tabletops and ornaments

    Synonyms: soaprock, steatite

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).