steatite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steatite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steatite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steatite.

Từ điển Anh Việt

  • steatite

    /'stiətait/

    * danh từ

    (khoáng chất) Steatit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • steatite

    Similar:

    soapstone: a soft heavy compact variety of talc having a soapy feel; used to make hearths and tabletops and ornaments

    Synonyms: soaprock, soap-rock