soapily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soapily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soapily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soapily.
Từ điển Anh Việt
soapily
* phó từ
(thuộc) xà phòng; giống xà phòng
có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng
bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm đến chuyện làm hài lòng người khác, làm cho mình được mến)